THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH

DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC XÂY DỰNG THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN ĐỒNG THÁP

 

I. LĨNH VỰC CẤP CHỨNG CHỈ, CẤP PHÉP HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG, CÔNG BỐ HỢP CHUẨN, HỢP QUY

TT

Mã số hồ sơ TTHC  (nếu có)

Tên thủ tục hành chính

Nội dung

 
 

1

1.009928

Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III

Xem chi tiết

 

2

1.009936

Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III

Xem chi tiết

 

3

1.008891

Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc

Xem chi tiết

 

4

1.008991

Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc

Xem chi tiết

 

5

1.008990

Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề

Xem chi tiết

 

6

1.008989

Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc)

Xem chi tiết

 

7

1.009980

Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C

Xem chi tiết

 

8

1.009981

Cấp giấy phép hoạt động xây dựng điều chỉnh cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C

Xem chi tiết

 

9

1.009982

Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III

Xem chi tiết

 

10

1.009983

Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

Xem chi tiết

 

11

1.009984

Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng)

Xem chi tiết

 

12

1.009985

Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)

Xem chi tiết

 

13

1.009986

Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

Xem chi tiết

 

14

1.009987

Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hạng II, hạng III của cá nhân người nước ngoài

Xem chi tiết

 

15

1.009988

Cấp chứng chỉ năng lực lần đầu hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

Xem chi tiết

 

16

1.009989

Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng)

Xem chi tiết

 

17

1.009990

Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)

Xem chi tiết

 

18

1.009991

Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III

Xem chi tiết

 

19

1.002572

Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản

Xem chi tiết

 

20

1.002625

Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản

Xem chi tiết

 

II. LĨNH VỰC NHÀ Ở VÀ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN

STT

Mã số hồ sơ TTHC 

Tên thủ tục hành chính

Nội dung

 
 

21

1.010009

Thủ tục công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)

Xem chi tiết

 

22

1.010747

Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh, cấp huyện quyết định việc đầu tư

Xem chi tiết

 

23

1.007763

Thủ tục thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND tỉnh

Xem chi tiết

 

24

1.007750

Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, thuê mua

Xem chi tiết

 

25

1.007762

Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn vốn ngoài ngân sách nhà nước trên phạm vi địa bàn tỉnh

Xem chi tiết

 

26

1.007766

Thủ tục cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước

Xem chi tiết  

27

1.007767

Thủ tục bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước.

Xem chi tiết

 

28

1.01005

Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP.

Xem chi tiết

 

29

1.01006

Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP

Xem chi tiết

 

30

1.01007

Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP.

Xem chi tiết

 

III. LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

STT

Mã số hồ sơ TTHC 

Tên thủ tục hành chính

Thời hạn

giải quyết

 
 

31

1.009794

Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm qun lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành)

Xem chi tiết

 

IV. LĨNH VỰC THẨM ĐỊNH LĨNH VỰC THẨM ĐỊNH BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRIỂN KHAU SAU THIẾT KẾ CƠ SỞ

STT

Mã số hồ sơ TTHC 

Tên thủ tục hành chính

Nội dung

 
 

32

1.009972

Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng

Xem chi tiết

 

33

1.009973

Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở

Xem chi tiết

 

V. LĨNH VỰC CẤP PHÉP XÂY DỰNG

STT

Mã số hồ sơ TTHC 

Tên thủ tục hành chính

Nội dung

 
 

34

1.009974

Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

Xem chi tiết

 

35

1.009975

Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

Xem chi tiết

 

36

1.009976

Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

Xem chi tiết

 

37

1.009977

Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

Xem chi tiết

 

38

1.009978

Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

Xem chi tiết

 

39

1.009979

Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).

Xem chi tiết

 

V. LĨNH VỰC THÍ NGHIỆM CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

STT

Mã số hồ sơ TTHC 

Tên thủ tục hành chính

Nội dung

 
 

40

1.007743

Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động)

Xem chi tiết

 

41

1.007743

Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)

Xem chi tiết

 

42

1.007743

Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp)

Xem chi tiết

 

43

1.007744

Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)

Xem chi tiết

 

VI. LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP XÂY DỰNG

TT

Mã số hồ sơ TTHC 

Tên thủ tục hành chính

Nội dung

 
 

44

1.011675

Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương

Xem chi tiết

 

45

2.001116

Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương

Xem chi tiết

 

VanBan

Lịch công tác

Baner CĐS

Banner Danh bạ hộp thư điện tử